🔍 Search: SỰ ƯNG THUẬN
🌟 SỰ ƯNG THUẬN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
응낙
(應諾)
Danh từ
-
1
상대방의 부탁이나 요구를 들어줌. 또는 상대방의 말을 들어줌.
1 SỰ CHẤP THUẬN, SỰ ƯNG THUẬN: Sự nghe theo yêu cầu hay sự nhờ vả của đối phương. Hoặc sự nghe theo lời của đối phương.
-
1
상대방의 부탁이나 요구를 들어줌. 또는 상대방의 말을 들어줌.
-
수락
(受諾▽)
Danh từ
-
1
요구를 받아들임.
1 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ ƯNG THUẬN, SỰ CHẤP NHẬN: Sự tiếp nhận yêu cầu.
-
1
요구를 받아들임.
-
인허
(認許)
Danh từ
-
1
인정하여 허가함.
1 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ ƯNG THUẬN, SỰ CHẤP THUẬN: Sự công nhận và cho phép.
-
1
인정하여 허가함.